Characters remaining: 500/500
Translation

industrial disease

/in'dʌstriəldi'zi:z/
Academic
Friendly

Từ "industrial disease" trong tiếng Anh được dịch "bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những căn bệnh người lao động mắc phải do điều kiện làm việc trong môi trường công nghiệp, thường do tiếp xúc với các hóa chất độc hại, bụi bẩn, hoặc các yếu tố nguy hiểm khác trong quá trình làm việc.

Định nghĩa đơn giản:
  • Industrial disease: Bệnh tật phát sinh do làm việc trong ngành công nghiệp hoặc do tiếp xúc với các yếu tố nguy hiểm tại nơi làm việc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Many workers in factories are at risk of developing industrial diseases."

    • (Nhiều công nhân trong nhà máy nguy phát triển bệnh nghề nghiệp.)
  2. Câu nâng cao: "The implementation of strict safety regulations has significantly reduced the incidence of industrial diseases in the manufacturing sector."

    • (Việc thực hiện các quy định an toàn nghiêm ngặt đã giảm đáng kể tỷ lệ bệnh nghề nghiệp trong ngành sản xuất.)
Các biến thể của từ:
  • Industrial: (thuộc về công nghiệp)
  • Disease: (bệnh tật)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Occupational disease: bệnh nghề nghiệp (thuật ngữ này có thể sử dụng thay thế cho "industrial disease", nhưng có thể bao gồm cả các lĩnh vực không phải công nghiệp.)
  • Work-related illness: bệnh liên quan đến công việc (cũng một cách diễn đạt khác nhưng có thể bao quát hơn.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Burnout: trạng thái kiệt sức do làm việc quá sức, có thể được coi một loại bệnh nghề nghiệp tâm lý, nhưng không phải "industrial disease" theo nghĩa hẹp.
  • Catch a disease: mắc bệnh (không chỉ áp dụng cho bệnh nghề nghiệp còn cho các bệnh nói chung).
Lưu ý:
  • "Industrial disease" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe an toàn lao động, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh làm việc trong ngành công nghiệp.
  • Các bệnh nghề nghiệp khác nhau có thể bao gồm: bệnh phổi do bụi (pneumoconiosis), bệnh da do hóa chất (chemical dermatitis), nhiều loại bệnh khác do tác động của môi trường làm việc.
danh từ
  1. bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)

Comments and discussion on the word "industrial disease"