Từ "industrial disease" trong tiếng Anh được dịch là "bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những căn bệnh mà người lao động mắc phải do điều kiện làm việc trong môi trường công nghiệp, thường là do tiếp xúc với các hóa chất độc hại, bụi bẩn, hoặc các yếu tố nguy hiểm khác trong quá trình làm việc.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Many workers in factories are at risk of developing industrial diseases."
Câu nâng cao: "The implementation of strict safety regulations has significantly reduced the incidence of industrial diseases in the manufacturing sector."
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Occupational disease: bệnh nghề nghiệp (thuật ngữ này có thể sử dụng thay thế cho "industrial disease", nhưng nó có thể bao gồm cả các lĩnh vực không phải công nghiệp.)
Work-related illness: bệnh liên quan đến công việc (cũng là một cách diễn đạt khác nhưng có thể bao quát hơn.)
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Burnout: trạng thái kiệt sức do làm việc quá sức, có thể được coi là một loại bệnh nghề nghiệp tâm lý, nhưng không phải là "industrial disease" theo nghĩa hẹp.
Catch a disease: mắc bệnh (không chỉ áp dụng cho bệnh nghề nghiệp mà còn cho các bệnh nói chung).
Lưu ý:
"Industrial disease" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và an toàn lao động, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh làm việc trong ngành công nghiệp.
Các bệnh nghề nghiệp khác nhau có thể bao gồm: bệnh phổi do bụi (pneumoconiosis), bệnh da do hóa chất (chemical dermatitis), và nhiều loại bệnh khác do tác động của môi trường làm việc.